Thí điểm thị trường tài sản mã hóa: Cơ hội mới cho kinh tế số Việt Nam | Hà Nội tin mỗi chiều
Thông tin mà nhiều nhà đầu tư và người dân quan tâm mấy ngày nay có lẽ là tập trung vào câu chuyện Việt Nam chính thức bắt đầu thí điểm thị trường tài sản mã hóa trong vòng 5 năm, bắt đầu từ ngày 9/9.
Hãy thử hình dung đơn giản thế, nếu chứng khoán là nơi bạn mua bán cổ phiếu của các công ty, thì thị trường tài sản mã hóa sẽ là nơi bạn có thể giao dịch các “phiên bản số hóa” của nhiều loại tài sản khác nhau (có thể là bất động sản, trái phiếu, hoặc thậm chí là những tài sản mới mẻ hơn như quyền sở hữu trí tuệ). Tất cả được gắn với công nghệ blockchain để đảm bảo minh bạch và khó bị làm giả. Nói một cách dễ hiểu, chúng ta có thể gọi đây là một “chợ ảo” nhưng giá trị thì thật 100%.
Vậy tại sao Việt Nam chúng ta lại chọn thời điểm này để thí điểm tài sản mã hoá. Có mấy lý do như sau:
Thứ nhất, vì nhu cầu thực tế đã quá rõ ràng. Theo thống kê quốc tế và một số tờ báo tài chính, Việt Nam chúng ta có khoảng 17 triệu người sở hữu tiền số, tương đương hơn 20% dân số. Đây là một trong những tỷ lệ cao. Nếu để mọi hoạt động diễn ra tự phát, ngoài vòng pháp luật, thì Nhà nước không thể thu thuế, còn người dân thì dễ trở thành nạn nhân của lừa đảo. Vì vậy, việc có một “sân chơi hợp pháp” là điều không thể chậm trễ hơn.
Thứ hai, vì kinh nghiệm quốc tế đã cho chúng ta nhiều bài học. Ở Singapore, chính phủ đã sớm ban hành khung pháp lý để đưa tài sản số vào trung tâm tài chính quốc tế, biến nó thành kênh huy động vốn mới. Nhật Bản thì buộc các sàn giao dịch phải được cấp phép và có quy định chặt chẽ về lưu ký để bảo vệ nhà đầu tư. Trung Quốc thì thận trọng hơn, chỉ cho phép thử nghiệm trong sandbox. Điểm chung là không quốc gia nào né tránh xu hướng này, mà đều chọn cách quản lý có kiểm soát. Việt Nam rõ ràng đang đi theo con đường này: không cấm đoán, nhưng cũng không thả nổi.
Điều thú vị là chính sách thí điểm lần này được thiết kế khá chặt. Doanh nghiệp nào muốn tham gia tổ chức sàn giao dịch tài sản mã hóa thì phải có vốn điều lệ ít nhất 10.000 tỷ đồng. Trong đó, phần lớn vốn phải đến từ các định chế tài chính – ngân hàng, công ty chứng khoán, bảo hiểm… Và quan trọng: nhà đầu tư nước ngoài không được nắm quá 49% vốn điều lệ của doanh nghiệp tổ chức sàn giao dịch.
Những quy định này không phải để “làm khó”, mà để đảm bảo chỉ những tay chơi có năng lực thật sự mới được tham gia. Nó giống như việc mở một giải bóng đá, bạn không thể để bất kỳ đội nào cũng tham gia, mà phải có vòng loại, phải chứng minh đủ sức cạnh tranh.
Một điểm quan trọng khác: tất cả giao dịch trên thị trường thí điểm đều phải thực hiện bằng đồng Việt Nam. Đây là một chi tiết cực kỳ khôn ngoan. Nếu cho phép dùng USD hay các loại tiền pháp định khác, thì rủi ro “đô la hóa” sẽ rất lớn. Bằng cách giữ VND là đồng tiền duy nhất, Chính phủ vừa tạo điều kiện cho thị trường mới, vừa bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô.
Nhiều người lo ngại: “Có khi nào thị trường tài sản mã hóa sẽ trở thành nơi thổi bong bóng, gây rủi ro tài chính không?”…Câu hỏi này hoàn toàn có cơ sở. Nhưng chính vì thế mà việc thí điểm trong khung pháp lý lại càng cần thiết. Nếu cứ để hoạt động ngầm, rủi ro sẽ còn lớn hơn gấp nhiều lần. Khi có luật chơi rõ ràng, có cơ quan giám sát, thì cơ hội gian lận sẽ ít đi, còn nhà đầu tư sẽ có nơi để dựa vào.
Bây giờ, chúng ta hãy nhìn vào khía cạnh kinh tế. Trong ba năm gần đây, Việt Nam đã thu hút dòng vốn hơn 105 tỷ USD liên quan đến blockchain. Riêng năm 2023, lợi nhuận từ ngành này ước đạt gần 1,2 tỷ USD. Đây là một nguồn lực không nhỏ, và nếu được quản lý tốt, nó có thể bổ sung đáng kể cho ngân sách Nhà nước. Quan trọng hơn, nó mở ra một kênh huy động vốn mới cho doanh nghiệp. Thay vì chỉ dựa vào ngân hàng hay thị trường chứng khoán, giờ đây họ có thể phát hành tài sản số để gọi vốn từ khắp nơi trên thế giới.
Hãy thử hình dung một dự án bất động sản ở Việt Nam có thể token hóa, rồi bán một phần cho nhà đầu tư Singapore, một phần cho quỹ tại Nhật, và phần còn lại cho chính các nhà đầu tư trong nước. Nếu không có thị trường tài sản mã hóa, việc này sẽ vô cùng phức tạp. Nhưng trong khung pháp lý mới, nó hoàn toàn có thể thực hiện một cách hợp pháp và minh bạch.
Tất nhiên, không có gì là “màu hồng tuyệt đối”. Rủi ro về công nghệ, về tấn công mạng, về biến động giá tài sản số vẫn còn đó. Nhưng thay vì coi đó là lý do để chần chừ, việc chúng ta chọn thí điểm tài sản mã hoá lần này biến nó thành động lực để đặt ra tiêu chuẩn cao hơn như an toàn thông tin cấp độ 4, quy trình minh bạch, yêu cầu báo cáo thường xuyên. Nói cách khác, chính việc “khó vào” mới giúp thị trường đứng vững, đúng không?
Nếu đặt trong bức tranh lớn hơn của quá trình chuyển đổi số, bạn sẽ thấy chính sách này còn có ý nghĩa lâu dài. Luật Công nghiệp công nghệ số sẽ có hiệu lực từ đầu năm 2026. Việc thí điểm thị trường tài sản mã hóa ngay từ bây giờ giống như bước chạy đà, để khi luật chính thức vận hành, chúng ta đã có kinh nghiệm thực tế để điều chỉnh. Đây không phải là bước đi ngẫu hứng, mà là sự chuẩn bị bài bản cho tương lai.
Như vậy, có thể thấy rõ: Việt Nam không chọn cách “đóng cửa” trước xu hướng toàn cầu, cũng không mở ra ồ ạt. Thay vào đó, chúng ta chọn con đường trung dung, thử nghiệm trong khuôn khổ, có điều kiện nghiêm ngặt, và có tầm nhìn dài hạn. Đó là cách làm thận trọng nhưng thông minh. Việc thí điểm thị trường tài sản mã hóa không chỉ mang lại lợi ích trước mắt, mà còn mở đường để kinh tế số Việt Nam tiến gần hơn tới chuẩn mực quốc tế. Chúng ta hoàn toàn có cơ sở để ủng hộ bước đi này, bởi nó là sự kết hợp giữa đổi mới và kiểm soát. Đó là hai yếu tố cần thiết để một thị trường non trẻ có thể trưởng thành.