Lò phản ứng xoắn ốc biến tảo thành dầu phát thải thấp
Một doanh nghiệp khởi nghiệp tại Australia đã phát triển hệ thống phản ứng quang học - sinh học helix để mở rộng ngành công nghệ sinh học tảo, cho phép nuôi tảo ở quy mô công nghiệp và kỳ vọng đạt mức loại bỏ CO2 tính bằng gigaton.
Tảo biển đóng vai trò then chốt trong việc hấp thụ CO2 và sản xuất oxy, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính và duy trì cân bằng sinh thái. Vì vậy, doanh nghiệp khởi nghiệp Algenie của Nick Hazell tại Sydney, Australia đang phát triển hệ thống phản ứng quang học - sinh học helix và kỳ vọng rằng, hệ thống này có thể mang lại giải pháp hiệu quả về chi phí và khả năng mở rộng cho ngành công nghệ sinh học tảo.
Tảo có thể được chuyển hóa thành nhiều loại nhiên liệu, nhựa và hóa chất hiện sản xuất từ dầu thô, phát thải thấp hơn nhờ khả năng hấp thụ CO2 trong quá trình sinh trưởng. Với thiết kế phản ứng quang học - sinh học mới và công nghệ tối ưu hóa chủng tảo bằng trí tuệ nhân tạo, công ty Algenie đặt mục tiêu cung cấp giải pháp cho các ngành sản xuất nhựa, thực phẩm và nhiên liệu sinh học.
Ông Nick Hazell - Giám đốc Công ty Algenie chia sẻ: “Tảo chính là lý do giúp Trái đất trở nên đáng sống. Phần lớn lượng oxy mà chúng ta hít thở đến từ tảo. Mọi người thường nói về rừng, nhưng thực ra chính tảo mới là lực lượng đóng góp chính. Chúng tôi đang khai thác dầu thô — về bản chất là tảo cổ đại — từ dưới lòng đất lên, rồi biến nó thành hệ thống hóa dầu. Chúng tôi vận hành công nghiệp bằng dầu thô và đốt nó để tạo ra năng lượng, phục vụ cuộc sống hiện tại của nhân loại và đáp ứng nhu cầu của 10 tỷ người. Và tất cả những điều đó đều bắt nguồn từ tảo.”
Vì tảo cần nhiều ánh sáng để phát triển, hệ thống đã sử dụng các dải đèn LED mỏng chiếu sáng vào đáy những kênh hẹp, giúp tảo nhận đủ ánh sáng để tăng trưởng nhanh và có thể nhân đôi chỉ trong vài giờ. Theo Algenie, trọng tâm của đổi mới này nằm ở việc kết hợp phương pháp chiếu sáng đó với chi phí thấp từ quy trình sản xuất helix liên tục.
Ông Hazell cho biết công ty đã phát triển quy trình ép đùn độc quyền để tạo các helix có độ chính xác cao, dựa trên kỹ thuật làm máng xối và ống dẫn, từ đó giảm đáng kể chi phí chế tạo. Sau khi xác định 20 ngành có thể hưởng lợi từ công nghệ mới, ông Hazell nói nhiệm vụ của Algenie là sản xuất tảo với chi phí thấp, còn các ngành liên quan sẽ sử dụng nguồn tảo này làm nguyên liệu thay thế hóa dầu.
Tại Đại học Công nghệ Sydney, bộ sưu tập hơn 150 loại tảo tại cụm nghiên cứu Biến đổi khí hậu (C3) — lớn nhất Australia — đã mở ra cơ hội kết hợp giữa khoa học, quy mô và thương mại hóa cho công ty Algenie. Hazell hình dung một tương lai nơi hàng triệu thiết bị phán ứng quang học - sinh học của công ty Algenie vận hành bằng năng lượng tái tạo, cung cấp nền tảng cho một nền kinh tế công nghệ sinh học mới. Ông cho rằng cách tiếp cận này cũng hỗ trợ phục hồi môi trường bởi nuôi tảo không cần đất, qua đó có thể giải phóng diện tích cho việc phục hồi hệ sinh thái.














