Dark Eagle bùng nổ kỷ nguyên chiến tranh tốc độ ánh sáng?
Dự án Dark Eagle được Mỹ chính thức khởi động vào năm 2018 với Lockheed Martin đảm nhiệm vai trò nhà thầu chính. Đây là một phần trong chiến lược phát triển vũ khí siêu thanh nhằm duy trì ưu thế quân sự trước các đối thủ như Trung Quốc và Nga - những quốc gia đang tăng tốc đáng kể trong lĩnh vực này.
Mặc dù đã thử nghiệm thành công vào tháng 12/2024, Bộ Quốc phòng Mỹ vẫn chưa xác nhận liệu tên lửa đã hoàn toàn sẵn sàng hay chưa. Phát biểu tại Hội nghị thường niên và triển lãm của Hiệp hội Lục quân Mỹ 2025, Trung tướng Robert Rasch cho biết: “Chúng tôi vẫn đang tiến triển theo đúng kế hoạch, nhưng thời điểm triển khai và đạt năng lực hoạt động ban đầu sẽ do các nhà lãnh đạo quyết định”.
Dark Eagle là hệ thống tên lửa siêu thanh không mang đầu đạn hạt nhân, được phóng từ mặt đất. Dự án kế thừa nền tảng công nghệ từ các chương trình thử nghiệm trước đó như Hypersonic Technology Vehicle-2 (HTV-2) và Advanced Hypersonic Weapon (AHW), vốn đã đặt nền móng cho việc phát triển thiết bị lướt siêu thanh có khả năng bay ổn định ở tốc độ cao. Các chương trình này sau đó đã góp phần hình thành thiết kế của Common Hypersonic Glide Body (C-HGB) - thành phần cốt lõi trong hệ thống Dark Eagle hiện nay. A70B40 và A703D2 là những phiên bản cụ thể của loại tên lửa này, được trang bị với các tính năng tiên tiến và được lên kế hoạch thử nghiệm tại Bãi thử Canaveral trong thời gian tới.

Hệ thống khởi động Dark Eagle - tính cơ động và khả năng răn đe
Điểm đặc biệt của tên lửa siêu thanh Dark Eagle của Mỹ là hệ thống khởi động di động, giúp nó có thể triển khai nhanh chóng và dễ thay đổi vị trí, giảm thiểu khả năng bị phát hiện và tấn công từ đối phương. Dark Eagle được phóng từ xe phóng di động Transporter Erector Launcher (TEL). Hệ thống TEL được cải tiến từ xe kéo M870 và kéo bởi một xe tải chiến thuật cơ động HEMTT hạng nặng. Sự kết hợp này tạo ra một nền tảng linh hoạt và có khả năng di chuyển nhanh chóng trên đường bộ, rất thích hợp cho các điều kiện tác chiến hiện đại.
Mỗi hệ thống TEL có hai ống phóng tên lửa, cho phép phóng liên tiếp nhanh chóng, giảm thời gian phản ứng và tăng cường khả năng tấn công bất ngờ. Hệ thống phóng này không chỉ tối ưu hóa tính năng tấn công mà còn giúp tăng tính sống sót trong môi trường chiến tranh, khi mà đối phương có thể sử dụng các phương tiện tấn công để tiêu diệt bệ phóng.

Hệ thống phóng Dark Eagle không chỉ gồm bệ phóng mà còn đi kèm với các thành phần hỗ trợ quan trọng như Trung tâm điều hành pin (BOC), hệ thống kiểm soát và truyền thông để điều phối các lệnh, xử lý dữ liệu và thực hiện nhiệm vụ nhắm mục tiêu chính xác. Xe tải nạp đạn và tiếp tế giúp duy trì nguồn cung cấp đạn dược và vật tư trong suốt quá trình hoạt động, đảm bảo khả năng duy trì hiệu quả chiến đấu. Cấu trúc pin mô-đun này cho phép hệ thống Dark Eagle có thể hoạt động độc lập hoặc tham gia vào một mạng lưới tấn công chung, giúp kết nối với các đơn vị và vũ khí khác trong chiến lược phối hợp tấn công. Điều này không chỉ tăng cường khả năng tác chiến mà còn tạo ra một hệ thống phòng thủ mạng lưới, tạo ra khả năng phản ứng linh hoạt và đồng bộ trên chiến trường.
Một trong những lợi thế lớn của hệ thống Dark Eagle là tính cơ động. Với bệ phóng di động, Dark Eagle có thể triển khai không chỉ trong lãnh thổ Mỹ mà còn đến các căn cứ tiền phương và các vùng lãnh thổ đồng minh, đặc biệt là trong các khu vực chiến lược như Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương và châu Âu.
Bộ phận tên lửa
Tên lửa siêu thanh Dark Eagle bao gồm một tên lửa đẩy nhiên liệu rắn hai tầng và bộ phận thân lướt siêu thanh Common Hypersonic Glide Body (C-HGB). Khi được phóng, tên lửa đẩy sẽ tăng tốc tên lửa đến tốc độ siêu thanh, sau đó tách ra và thả phần thân lướt. Phần thân lướt sẽ quay lại bầu khí quyển và điều chỉnh hướng bay để tấn công mục tiêu.
C-HGB có hình dạng nón và không có động cơ. Nó được thiết kế để lướt qua bầu khí quyển với tốc độ siêu thanh. Vì có thể thay đổi đường bay trong khi bay, nó khó bị dự đoán, phát hiện và chặn đứng hơn so với các tên lửa đạn đạo thông thường.

Phần thân lướt của tên lửa được trang bị đầu đạn nổ mạnh, giúp phá hủy các mục tiêu cứng hoặc chôn sâu. Dù không mang đầu đạn hạt nhân, nhưng với tốc độ và độ chính xác cao, tên lửa này có thể gây ra thiệt hại lớn, tương đương với hiệu quả của một đầu đạn hạt nhân đối với các mục tiêu quân sự quan trọng. Tên lửa chỉ mang một phần thân lướt mỗi lần phóng, chú trọng vào sự chính xác và khả năng xuyên phá thay vì bắn nhiều đầu đạn.
Động cơ
Tên lửa Dark Eagle sử dụng một động cơ đẩy nhiên liệu rắn hai tầng, có nhiệm vụ tăng tốc tên lửa đến tốc độ siêu thanh trước khi phần thân lướt (C-HGB) tách ra. Động cơ này có nguyên lý thiết kế tương tự như các động cơ tên lửa chiến lược trước đó, được tối ưu hóa để tạo ra lực đẩy mạnh, thời gian cháy ngắn và khả năng chống chịu nhiệt và lực tác động từ môi trường.

Sau khi thân lướt tách ra khỏi tên lửa đẩy, nó không sử dụng động cơ nữa. Thay vào đó, nó dựa vào độ cao, góc tái nhập và hình dạng khí động học để duy trì lực nâng và khả năng kiểm soát khi di chuyển qua bầu khí quyển. Tốc độ của tên lửa khi di chuyển có thể đạt từ Mach 5 đến Mach 7, tùy thuộc vào quỹ đạo và các yếu tố nhiệm vụ. Tốc độ này đủ lớn để tạo ra động năng mạnh mẽ khi tên lửa va chạm vào mục tiêu.
Việc kết hợp giữa khả năng tăng tốc nhanh của động cơ đẩy và khả năng lướt không cần động cơ tạo ra quỹ đạo lướt tăng tốc. Điều này không chỉ mang lại tầm bắn chiến lược mà còn giúp tên lửa có thể cơ động và né tránh các hệ thống phòng thủ, khiến nó khó bị đánh chặn. Với tầm bắn tối đa, tên lửa có thể tiếp cận mục tiêu trong vòng chưa đầy 20 phút, vượt qua khả năng đánh chặn của các hệ thống hiện tại.
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường của tên lửa siêu thanh Dark Eagle kết hợp giữa hệ thống dẫn đường quán tính chính xác (INS) và các hiệu chỉnh bổ sung từ GPS trong giai đoạn tăng tốc và lướt. Mặc dù các chi tiết kỹ thuật vẫn được bảo mật, hệ thống này được thiết kế để đảm bảo độ chính xác cao, đặc biệt trong giai đoạn cuối của chuyến bay, khi các hiệu chỉnh cuối cùng về hướng đi được thực hiện.

Phần Common Hypersonic Glide Body (C-HGB) của tên lửa được trang bị các cảm biến trên bo mạch, có khả năng thực hiện dẫn đường theo địa hình hoặc dẫn đường đầu cuối. Các cảm biến này có thể bao gồm đầu dò hình ảnh hoặc hồng ngoại, giúp tăng cường độ chính xác và khả năng bắn trúng mục tiêu. Điều này giúp tên lửa đạt độ chính xác ở mức mét, bảo đảm hiệu quả cao đối với cả mục tiêu cố định và di động.
Kiến trúc dẫn đường của Dark Eagle được thiết kế để chống lại các hình thức gây nhiễu, đánh lừa tín hiệu và nhiễu điện tử, giúp tên lửa vẫn nhắm trúng mục tiêu ngay cả trong môi trường chiến tranh điện tử phức tạp. Trước khi phóng, mục tiêu có thể được cập nhật qua hệ thống liên lạc bảo mật. Tuy nhiên, khi phần thân lượn đã tách ra và bước vào giai đoạn bay cuối, tên lửa sẽ không thể thay đổi mục tiêu nữa.
Ứng dụng chiến đấu
Tên lửa siêu thanh Dark Eagle được thiết kế để thực hiện các cuộc tấn công thông thường với độ chính xác cao, tốc độ cực nhanh và khả năng xuyên thủng vượt trội. Với tầm bắn từ khoảng 1.725 đến 2.775 km, hệ thống này giúp quân đội Mỹ có thêm một công cụ mạnh mẽ để tấn công sâu vào bên trong lãnh thổ đối phương mà vẫn tuân thủ các quy tắc tác chiến thông thường.
Trên thực địa, Dark Eagle chủ yếu nhắm vào các mục tiêu quan trọng như trạm radar, hệ thống phòng không, sở chỉ huy, bệ phóng tên lửa di động, kho hậu cần, sân bay hoặc căn cứ hải quân. Nhờ khả năng bay cơ động và tốc độ cao, tên lửa có thể né tránh hệ thống cảnh báo sớm và đánh chặn, tăng khả năng xuyên thủng và đánh trúng mục tiêu ngay cả trong môi trường phòng thủ dày đặc.

Điểm đặc biệt của Dark Eagle là nó không cần đầu đạn hạt nhân để gây sát thương lớn. Khi lao vào mục tiêu ở tốc độ vượt quá Mach 10, bản thân nó đã mang một lực va chạm cực mạnh. Khi kết hợp với đầu đạn nổ mạnh, hiệu quả tiêu diệt càng tăng - đủ để phá hủy các công trình kiên cố và làm tê liệt hạ tầng quân sự quan trọng.
Về chiến lược, Dark Eagle giúp Mỹ lấp khoảng trống giữa các lựa chọn tác chiến thông thường và hạt nhân. Nó cung cấp phương án đáp trả nhanh và hiệu quả với những hành động gây hấn chưa đến mức dùng đến vũ khí hạt nhân.
Ngoài ra, hệ thống này có thể được triển khai nhanh chóng và dễ cơ động. Sau khi phóng, bệ phóng có thể thay đổi vị trí liên tục hoặc ẩn nấp để tránh bị phát hiện và tấn công. Điều đó khiến đối phương khó theo dõi và phản ứng kịp thời, giúp tăng hiệu quả chiến đấu.
Một số thông số kỹ thuật chính của Dark Eagle
Tầm bắn: 3.000 km - Dark Eagle được thiết kế để có thể tấn công mục tiêu ở khoảng cách rất xa, vượt trội so với nhiều hệ thống vũ khí hiện tại. Đây là một yếu tố quan trọng, vì nó cho phép Mỹ duy trì lợi thế tấn công chiến lược mà không cần phải tiến gần khu vực nguy hiểm.
Tốc độ siêu thanh: Đạt tốc độ Mach 5 trở lên (hơn 6.000 km/h). Điều này giúp tên lửa tránh được hầu hết các hệ thống phòng thủ tên lửa truyền thống.
Vụ nổ đầu đạn: Dark Eagle sử dụng một loại đầu đạn phân tán (đầu đạn dẫn đường hoặc đầu đạn hạt nhân tùy theo phiên bản chiến lược). Cơ chế này giúp tên lửa gây sát thương lớn đối với các mục tiêu quan trọng như căn cứ quân sự, cơ sở hạ tầng hoặc mục tiêu chiến lược.
Hệ thống điều khiển: Tên lửa sử dụng hệ thống dẫn đường tiên tiến, kết hợp với khả năng điều khiển trong suốt quá trình bay, giúp tối ưu hóa đường bay và tăng độ chính xác.
Khả năng tấn công mục tiêu di động: Một trong những đặc điểm đáng chú ý của Dark Eagle là khả năng tấn công các mục tiêu di động, điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chiến tranh hiện đại, nơi các mục tiêu có thể thay đổi vị trí nhanh chóng.
So sánh với các loại tên lửa siêu thanh khác
Tên lửa Avangard (Nga): Tên lửa Avangard của Nga cũng được thiết kế để đạt tốc độ siêu thanh và có tầm bắn lớn, lên tới 6.000 km. Tuy nhiên, Avangard được trang bị hệ thống bay lướt và có thể mang đầu đạn hạt nhân. Tên lửa này có khả năng vượt qua các hệ thống phòng thủ hiện đại nhờ vào khả năng thay đổi độ cao và hướng bay trong suốt quá trình di chuyển.
Tên lửa DF-17 (Trung Quốc): DF-17 của Trung Quốc là một trong những tên lửa siêu thanh tầm trung được phát triển trong vài năm qua. Nó có tầm bắn khoảng 1.500 - 2.000 km và sử dụng hệ thống điều khiển tương tự như Dark Eagle. Tuy nhiên, DF-17 không đạt tầm bắn xa như Dark Eagle và cũng không được trang bị với những tính năng tối tân như các phiên bản của Dark Eagle.
Hệ thống AGM-183A ARRW (Mỹ): Đây là một dự án khác của Mỹ với tên lửa siêu thanh có tầm bắn tương đối ngắn hơn, chỉ khoảng 1.800 km. Mặc dù cũng đạt tốc độ siêu thanh và sử dụng đầu đạn dẫn đường, nhưng AGM-183A ARRW không thể so sánh với Dark Eagle về tầm bắn và các tính năng chiến lược.
Vũ khí | Quốc gia | Tầm bắn | Tốc độ | Đặc điểm nổi bật |
Dark Eagle | Mỹ | ~3.000 km | Mach 5-7 | Phóng di động, điều khiển linh hoạt |
Avangard | Nga | ~6.000 km | Mach 20+ | Bay lượn tầm cao, mang đầu đạn hạt nhân |
DF-17 | Trung Quốc | ~1.800 km | Mach 5-6 | Bay lượn tầm trung, triển khai sớm |
AGM-183A ARRW | Mỹ | ~1.800 km | Mach 5-8 | Lắp trên máy bay, chưa ổn định công nghệ |
Phòng không Nga liệu có đủ sức đối đầu với Dark Eagle?
Nga sở hữu hai hệ thống phòng không tối tân là S-400 và S-500, từng được kỳ vọng có thể đánh chặn tên lửa siêu thanh. Câu hỏi được đặt ra là liệu các hệ thống phòng không hiện đại này của Nga có thể đánh chặn được tên lửa Dark Eagle. Đây hiện là chủ đề tranh luận sôi nổi giữa các chuyên gia quân sự.
Hiện nay, S-400 Triumph và S-500 Prometey được xem là những hệ thống phòng không tiên tiến nhất của Nga và nằm trong số mạnh nhất thế giới. Tuy nhiên, khi đối đầu với các mối đe dọa siêu thanh, đặc biệt là vũ khí thế hệ mới như Dark Eagle, chúng vẫn bộc lộ nhiều hạn chế đáng kể.
Lợi thế rõ ràng của Dark Eagle chính là tốc độ siêu thanh - từ Mach 5 đến Mach 7 - vượt xa khả năng xử lý của các hệ thống hiện có. Trong khi đó, cả S-400 và S-500 chủ yếu được thiết kế để đánh chặn máy bay và tên lửa bay dưới Mach 5, nên không được tối ưu để đối phó với những vật thể siêu thanh có khả năng cơ động cao.
Ngay cả S-500 - được cho là có thể chống lại vũ khí siêu thanh, cũng chưa được trang bị công nghệ đủ tiên tiến để theo dõi và phản ứng kịp thời với những tên lửa như Dark Eagle. Vấn đề nằm ở chỗ: các hệ thống phòng không truyền thống hoạt động dựa trên việc dự đoán quỹ đạo của mục tiêu. Điều này có thể hiệu quả với tên lửa đạn đạo bay theo đường đi cố định, nhưng lại không phù hợp khi đối mặt với phương tiện bay có khả năng thay đổi hướng đi ở tốc độ cực nhanh.

Dark Eagle được trang bị phương tiện lướt siêu thanh (C-HGB) cho phép nó cơ động linh hoạt trong hành trình bay - điều khiến việc đánh chặn trở nên gần như bất khả thi. Các radar tinh vi nhất cũng gặp khó khăn trong việc theo dõi chính xác quỹ đạo và thời gian phản ứng để xử lý dữ liệu, điều khiển tên lửa đánh chặn gần như không đủ trước tốc độ và tính cơ động của vũ khí này.
Theo đánh giá của các chuyên gia, điểm hạn chế then chốt của S-400 và S-500 không chỉ là thiếu khả năng phản ứng thời gian thực, mà còn nằm ở việc chúng không thể dự đoán hay theo kịp quỹ đạo phi tuyến tính của một tên lửa siêu thanh hiện đại. Tốc độ cao, cộng với khả năng cơ động liên tục, là yếu tố khiến Dark Eagle vượt ngoài tầm với của các hệ thống phòng thủ tên lửa hiện có.
Nói cách khác, mặc dù S-400 và S-500 rất hiệu quả trong các tình huống phòng không truyền thống, nhưng khi đối mặt với vũ khí siêu thanh như Dark Eagle - vốn được phát triển để xuyên thủng hệ thống phòng thủ dày đặc, khả năng đánh chặn của chúng giảm sút rõ rệt.
Trong khi các cường quốc tiếp tục chạy đua phát triển vũ khí siêu thanh, việc Mỹ đầu tư mạnh vào hệ thống như Dark Eagle thể hiện quyết tâm duy trì ưu thế chiến lược trong thời đại chiến tranh công nghệ cao. Khi quá trình thử nghiệm hoàn tất và hệ thống sẵn sàng triển khai, Dark Eagle có thể mở ra một chương mới trong chiến tranh tên lửa - nơi vũ khí siêu thanh không chỉ là lợi thế chiến thuật, mà còn là yếu tố định hình cán cân sức mạnh toàn cầu.


Chủ quyền đối với bán đảo Crimea đang trở thành nút thắt trong nỗ lực của Tổng thống Mỹ Donald Trump nhằm chấm dứt cuộc xung đột Nga-Ukraine.
Lễ hội hoa đỗ quyên Gunpo diễn ra vào dịp cuối tháng 4 là một trong những sự kiện xuân nổi bật nhất của Hàn Quốc.
Quân đội Israel cảnh báo sẽ mở rộng các cuộc tấn công vào Dải Gaza nếu các con tin không sớm được trả tự do.
Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố, Washington sẽ có hành động cứng rắn nếu Iran không đạt được thỏa thuận. Vậy đâu là nguyên nhân khiến ông Trump cố gắng hối thúc hoàn tất thỏa thuận với Iran?
Theo hãng tin Tass, Tướng Yaroslav Moskalik, phó giám đốc Cục Tác chiến Chính của Bộ Tổng tham mưu Lực lượng vũ trang Nga, đã thiệt mạng trong một vụ nổ xe hơi xảy ra sáng ngày 25/4 (giờ địa phương) tại thành phố Balashikha, cách thủ đô Moscow khoảng 32km về phía đông. Vụ nổ, được xác nhận là do một thiết bị nổ tự chế, đang được Ủy ban Điều tra Nga khẩn trương điều tra.
Hãng thông tấn Tass của Nga dẫn thông tin từ Ủy ban điều tra Nga cho biết, một vụ nổ xe hơi ở gần thủ đô Moscow đã khiến tướng Yaroslav Moskalik, Phó giám đốc Cục tác chiến của Bộ Tổng tham mưu Lực lượng vũ trang Nga, thiệt mạng.
0