Có gì đặc biệt tại Lễ hội Văn hoá Thế giới tại Hà Nội?

Ngày 10/10, thành phố Hà Nội đón một sự kiện chưa từng có: Lễ hội Văn hóa Thế giới lần thứ nhất diễn ra tại Hoàng thành Thăng Long - Di sản văn hóa thế giới.

Tháng Mười, Hà Nội vào thu - mùa đẹp nhất của năm, cũng là thời điểm Thủ đô kỷ niệm 71 năm Ngày Giải phóng (1954-2025). Giữa không khí rực rỡ ấy, Thành phố đón một sự kiện chưa từng có: Lễ hội Văn hóa Thế giới lần thứ nhất, diễn ra tại Hoàng thành Thăng Long - Di sản văn hóa thế giới. Với sự góp mặt của 48 quốc gia, hàng trăm nghệ sĩ, đầu bếp, đoàn nghệ thuật và nhà xuất bản, lễ hội đã biến trung tâm Thủ đô thành bức tranh đa sắc của nhân loại - nơi âm nhạc, ẩm thực, điện ảnh và thời trang cùng hòa chung nhịp điệu.

Nếu nhìn lại 71 năm trước, Hà Nội bước ra khỏi chiến tranh với vô vàn khó khăn, bắt đầu công cuộc tái thiết từ những viên gạch đầu tiên. Hôm nay, thành phố ấy đã thay đổi diện mạo: từ một thủ đô của ký ức, trở thành đô thị của sáng tạo và hội nhập.

Lễ hội Văn hóa Thế giới không chỉ là hoạt động chào mừng, mà là một thông điệp rõ ràng: Hà Nội đang chọn cách khẳng định vị thế của mình bằng sức mạnh mềm của văn hóa. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các thành phố đều tìm cách tạo dấu ấn riêng, Hà Nội không chạy theo quy mô hay tốc độ, mà tạo khác biệt bằng chiều sâu văn hóa và khả năng kết nối.

Điều khiến lễ hội năm nay được chú ý không chỉ ở quy mô, mà ở cách tổ chức mang tính trải nghiệm. Tại khu “Con đường Văn hóa”, du khách được mặc thử trang phục truyền thống của nhiều quốc gia: từ áo dài Việt Nam, kimono Nhật Bản, đến sườn xám Trung Hoa... để cảm nhận sự đa dạng nhưng không tách biệt. Khu ẩm thực quốc tế là nơi phở Hà Nội đứng cạnh sushi, pizza, cà ri Ấn; nơi đầu bếp Việt trò chuyện với đầu bếp nước ngoài như những người bạn cùng kể câu chuyện bằng món ăn. Bên cạnh đó, khu chiếu phim quốc tế thu hút đông đảo khán giả trẻ, khi những bộ phim Pháp, Hàn, Lào được trình chiếu giữa không gian cổ kính của Hoàng thành. Và đêm diễn “Bước chân Di sản”, với gần 100 bộ trang phục truyền thống được trình chiếu bằng ánh sáng 3D mapping, đã khiến khán giả cảm nhận rõ ràng: di sản không chỉ là quá khứ để chiêm ngưỡng, mà là nguồn năng lượng sống cho hiện tại.

Từ những hoạt động ấy, có thể thấy Hà Nội đang dần hình thành một cách tiếp cận mới với hội nhập: không chỉ tiếp nhận văn hóa thế giới, mà còn chủ động giới thiệu nét văn hoá của thủ đô với thế giới. Khi một nghệ sĩ Ý biểu diễn cùng nhạc công Việt, khi du khách nước ngoài thưởng thức phở và nói “xin chào”, hay khi bạn trẻ Hà Nội hào hứng chụp ảnh cùng người bạn phương xa - đó chính là những khoảnh khắc hội nhập thật sự. Ở đó, ngoại giao văn hóa không nằm trong diễn văn, mà hiện hữu trong từng nụ cười và ánh mắt. Chính những kết nối giản dị ấy mới là nền tảng bền vững để Việt Nam khẳng định vị thế trong thế giới đa dạng hôm nay.

Lễ hội lần này cũng cho thấy Hà Nội đã biết “kích hoạt” di sản bằng sáng tạo. Hoàng thành Thăng Long không còn là không gian tĩnh lặng, mà trở thành sân khấu mở, nơi lịch sử và hiện đại gặp nhau. Việc sử dụng nghệ thuật ánh sáng, trình diễn đa phương tiện và âm nhạc quốc tế không làm mất đi sự trang nghiêm của di tích, mà ngược lại, khiến di sản sống động hơn, gần gũi hơn với công chúng. Đây là một bước tiến trong tư duy phát triển văn hóa: không chỉ bảo tồn, mà còn khai thác giá trị văn hóa như một nguồn lực phát triển đô thị.

Đằng sau lễ hội là một tầm nhìn dài hơi hơn: xây dựng Hà Nội trở thành trung tâm giao lưu văn hóa của khu vực. Trong khi nhiều đô thị châu Á phát triển bằng công nghệ, tài chính hay du lịch giải trí, Hà Nội chọn cách định vị mình bằng văn hóa - một hướng đi bền vững và mang bản sắc riêng. Bởi văn hóa, một khi chạm tới cảm xúc con người, sẽ tạo ra sức hút lâu dài hơn bất kỳ chiến dịch quảng bá nào. Chính từ những sự kiện như thế này, hình ảnh một Hà Nội thân thiện, văn minh, có chiều sâu và biết lắng nghe dần được khắc họa trong tâm trí bạn bè quốc tế.

71 năm sau Ngày Giải phóng Thủ đô, Hà Nội vẫn giữ nét bình thản vốn có, nhưng đó là sự bình thản của một đô thị đã tự tin bước ra thế giới bằng bản sắc riêng. Một lễ hội có thể chỉ kéo dài hai ngày, nhưng ý nghĩa của nó còn vượt xa: nó cho thấy Hà Nội đang tìm được “ngôn ngữ chung” với nhân loại - ngôn ngữ của văn hóa, sáng tạo và sự tôn trọng lẫn nhau. Và có lẽ, chính cách hội nhập ấy - nhẹ nhàng, sâu sắc, không phô trương - mới là minh chứng rõ ràng nhất cho vị thế của Hà Nội hôm nay: một thành phố biết dùng văn hóa để kết nối thế giới và dùng thế giới để làm phong phú thêm cho văn hóa của mình.

Bài viết hay? Hãy đánh giá bài viết

  • Quan tâm nhiều nhất
  • Mới nhất

15 trả lời

15 trả lời